Examples of using De toledo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các trang web ban đầu được thiết kế bởi Juan Bautista de Toledo và hoàn thành bởi Juan de Herrera.
Các trang web ban đầu được thiết kế bởi Juan Bautista de Toledo và hoàn thành bởi Juan de Herrera.
Công tước Alva- Thường được nói tới là Fernando Álvarez de Toledo, Công tước thứ ba của Alva( Alba).
Francisco de Toledo, Bá tước Oropesa( 1515- 1584),
Dầu ô liu với Montes de Toledo DO, một trong những khu vực nổi tiếng
Trên mỗi cạnh của quảng trường là lối vào liên kết với các đường phố chính Calle de Toledo, Calle Mayor và Calle Postas.
De Toledo, đến Peru năm 1569,
Ông kết hôn với Eleonora di Toledo( 1522- 1562), con gái của Don Pedro Álvarez de Toledo, phó vương Tây Ban Nha của Naples.
nhũ danh là Soares de Toledo, họ đều đã qua đời.
nhũ danh là Soares de Toledo, họ đều đã qua đời.
Một số thông tin cho rằng đó là María del Pilar Teresa Cayetana de Silva y Álvarez de Toledo, Công nương thứ 13 của xứ Alba.
do phó vương Don Pedro de Toledo của Tây Ban Nha xây từ năm 1534.
do phó vương Don Pedro de Toledo của Tây Ban Nha xây từ năm 1534.
Montes de Toledo không phải là trở ngại cho giao thông và thông tin.
nơi công tước người Tây Ban Nha Álvarez de Toledo bị đánh bại.
Phần phía nam của Meseta( tiếng Tây Ban Nha: Submeseta Sur) lại được phân chia bởi dãy núi đôi, Montes de Toledo chạy sang phía đông cùng với Sierra de Guadalupe chạy về phía tây.
nơi công tước người Tây Ban Nha Álvarez de Toledo bị đánh bại.
Alice Sommerlath, nhũ danh là Alice Soares de Toledo( Ngày 15 tháng 05 năm 1906- Ngày 09 tháng 03 năm 1997)
Francisco de Toledo cũng đã đựt dấu chấm hết cho nhà nước Vilcabamba của người bản địa,
Một địa điểm đầy thử thách trên sườn đồi ở Mexico City đã tạo nên Alcázar de Toledo, một khu dân cư sang trọng được thiết kế bởi Sordo Madaleno Arquitectos, trông giống như một phần mở rộng cho cảnh quan tươi tốt tại đây.