Examples of using Debbie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Debbie hạnh phúc.
Và xem Debbie có ở nhà ko?
Debbie đây Người mà cậu không làm hoài phí cả cuộc đời.
Debbie, em nên về nhà.
Debs? Debbie đâu rồi? Debs?
Vì chuyện Debbie có thai. Fiona đang quay cuồng.
Debbie, em nên về nhà.
Debbie đang ở trong bệnh viện và gia đình vợ tôi đang.
Debbie đây Người mà cậu không làm hoài phí cả cuộc đời.
Debbie thật tuyệt với lũ trẻ nhỉ?
Debbie, em đẹp lắm.
Tao đã có Debbie mới để ban cho nó trí tuệ ngọc ngà của tao.
Debbie Trắng.
Debbie Reynolds nổi tiếng với phim" Singin' in the Rain".
Debbie đang chăm sóc Neil rồi.
Nhanh nào, Debbie, đi!
Tác giả: Debbie Allen.
Cảnh lãng mạn của Baby và Debbie trong Baby driver.
Tiểu sử Debbie Harry.
Ảnh minh họa: Debbie Ohi.