Examples of using Deception in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các hoạt động ở Deception Bay.
Khách Sạn Nổi Tiếng ở Deception Bay.
Nguyên tác: Deception PointTác giả: Dan Brown.
Cassidy klein được trừng phạt vì fathers deception….
Đó là deception/ lừa gạt.
Nó không liên quan đến trong bất kỳ deception.
Hoạt động giải trí gần Deception Pass State Park.
Deception” không tồn tại trong cuốn sách của một samurai.
Deception: A Mother' s Secret Terry Phim chiếu trên truyền hình.
Emmanuelle cũng xuất hiện trong' Absolute Deception' cùng với Cuba Gooding Jr.
Woolvett đã tham gia bộ phim Ultimate Deception năm 1999 với Yasmine Bleeth.
Deception: A Mother' s Secret Terry Phim chiếu trên truyền hình.
Đảo Deception là một trong những bến cảng an toàn nhất của Nam Cực.
Đảo Deception là một trong những điểm độc đáo nhất của Nam Cực.
( Nữ thám tử Nancy Drew: Nguy hiểm trên hòn đảo Deception).
( Nữ thám tử Nancy Drew: Nguy hiểm trên hòn đảo Deception)?
Deception: A Mother' s Secret Terry Phim chiếu trên truyền hình.
Stromness còn xa xôi hơn cả đảo Deception.
Abene từng là thành viên của hai nhóm hacker nổi tiếng Legion of Doom và Master of deception.
Cô cũng đóng vai chính trong bộ phim truyền hình NBC Deception vào năm 2013.