Examples of using Decimal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều này có nghĩa là bạn sẽ gặp lỗi biên dịch nếu cố gắng gán một giá trị kiểu boolean và cho một thuộc tính decimal, hoặc nếu thử ép kiểu dữ liệu một cách không hợp lệ.
Fraction và decimal. Decimal có thể so sánh với nhau,
Mahindra Finance, 2020 Ventures và 8 Decimal Capital- để phát triển dịch vụ chuyển tiền của mình,
Mahindra Finance, 2020 Ventures và 8 Decimal Capital- để phát triển dịch vụ chuyển tiền của mình,
Kiểu NUMERIC hầu như đồng nghĩa với DECIMAL.
Chọn Unit format là DECIMAL.
NUMERIC là một từ đồng nghĩa cho DECIMAL.
NUMERIC là một từ đồng nghĩa cho DECIMAL.
NUMERIC là một từ đồng nghĩa với DECIMAL.
Đây là từ đồng nghĩa cho kiểu dữ liệu DECIMAL.
NUMERIC là một từ đồng nghĩa với DECIMAL.
NUMERIC là một từ đồng nghĩa cho DECIMAL.
Cú pháp DECIMAL( M) tương đương với DECIMAL( M, 0).
DECIMAL( size,
DECIMAL( size,
Nếu một trong hai đối số vượt quá giới hạn của nó, hàm DECIMAL có thể trả về giá trị lỗi NUM! hoặc VALUE!
Định nghĩa của decimal.
Chuyển đổi Degrees để Decimal.
Xem thêm packed decimal.
Binary ta chuyển về decimal.