Examples of using Deming in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
W. Edwards Deming và chuyển sự tập trung từ kiểm tra sang cải tiến toàn bô quá trình tổ chức thông qua những người sử dụng chúng.
Năm 1029, một năm sau khi Deming đã bắt đầu cuộc xâm chiếm của mình đối với lãnh địa Yugur Vàng,
Vòng tròn DEMING.
Gửi bởi Deming.
Deming Chu kỳ hạn Definition.
Tiến sĩ W. Edwards Deming.
Các khách sạn ở Deming.
Tác giả: W. Edwards Deming.
Deming Cycle- phiên bản dài.
Deming là 14 điểm cho Quản lý.
Tác giả: W. Edwards Deming.
Deming là 14 điểm cho Quản lý.
Giá phòng tại Best Western Deming Southwest Inn.
Hoàng đế Tangut thứ hai, Deming r.
( đổi hướng từ W. Edwards Deming).
Edwards Deming và sách của Henry Ford.
Cả Deming và Juran đều nhấn mạnh điều này.
Như Tiến sĩ W. Edwards Deming đã nói.
Vượt qua khủng hoảng- W. Edwards Deming.
Như Tiến sĩ W. Edwards Deming đã nói.