Examples of using Denzel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Alan Pakula đã cho tôi xem cảnh tôi đang nói chuyện điện thoại với Denzel Washington.
nó vẫn là sự nghiệp xuất sắc nhất của Denzel Washington.
Alan Pakula đã cho tôi xem cảnh tôi đang nói chuyện điện thoại với Denzel Washington.
Từ Will Smith cho đến Denzel Washington, rồi David Oyelowo,
nét dữ dội khép kín của một Denzel Washington đã khiến bao trái tim xao xuyến.
Trong Philadelphia, Denzel Washington đóng vai một luật sư miễn cưỡng tham gia vụ án của một luật sư đồng nghiệp,
Đã hơn một thập kỷ kể từ khi Ethan Hawke, Denzel Washington và đạo diễn Antoine Fuqua tuần tra các con phố của Los Angeles trong bộ phim Training Day
Nam diễn viên nổi tiếng Denzel Washington cho biết:" năm phút cuối cùng trước khi bạn đi vào cảnh duyệt trước đầu tiên[ Broadway],
Năm 1998, Davidtz đóng vai một nhà thần học giúp Denzel Washington phá vỡ một làn sóng tội ác siêu nhiên trong bộ phim truyền hình bí ẩn Fallen
Năm 1998, Davidtz đóng vai một nhà thần học giúp Denzel Washington phá vỡ một làn sóng tội ác siêu nhiên trong bộ phim truyền hình bí ẩn Fallen và một người đàn
2 Guns do Mark Wahlberg và Denzel Washington thủ vai chính.
Leonardo DiCaprio, Denzel Washington, Tom Hanks,
Octavia Spencer và Denzel Washington.
Denzel Washington cũng vậy.
Phim Của Denzel Washington.
Là Denzel phải không? Denzel?
Diễn viên Denzel Washington.
Denzel Washington cũng vậy.
Chính là Denzel Washington.
Em, Denzel và Tifa.