Examples of using Devos in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jay Van Andel và Richard DeVos, bắt đầu với tư cách là nhà phân phối độc lập bán sản phẩm Nutrilite vào năm 1949,
Diễn viên Emmanuelle Devos.
Rich Devos cũng vậy.
Chồng bà DeVos, ông Dick DeVos Jr.
Câu Nói Vạn Năng- Rich DeVos.
Emmanuelle Devos, nữ diễn viên người Pháp.
Một Betsy DeVos không tin vào trường công.
Một Betsy DeVos không tin vào trường công.
Trump gọi Bộ trưởng Giáo dục Betsy DeVos là“ DeVos bẩn thỉu”.
Ai là ứng viên toàn thời gian tại DeVos?
Dick DeVos- chồng bà DeVos- là người thừa kế của Tập đoàn Amway.
Cc: Bộ trưởng Betsy DeVos, Sở Giáo dục.
Một Betsy DeVos không tin vào trường công.
Biết sao tôi ở đây không? Thanh tra Devos.
Bộ trưởng Giáo dục hiện tại là Betsy DeVos.
Cc: Bộ trưởng Betsy DeVos, Sở Giáo dục.
Giám đốc điều hành: Steve Van Andel và Doug DeVos.
Giám đốc điều hành: Steve Van Andel và Doug DeVos.
Nhưng đã không ai tính tới yếu tố Betsy DeVos.
Giám đốc điều hành: Steve Van Andel và Doug DeVos.