DEX in English translation

Examples of using Dex in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sách Dex không có CPU, mát
The Dex Book doesn't have its own CPU,
Chúng tôi phải đảm bảo rằng nếu chúng tôi cung cấp một dex mà chúng tôi đang thực hiện theo cách an toàn,
We have to make sure that if we offer a dex that we're doing it in a way that is safe
Tôi liếc nhìn Dex, người lúc này không biết nên vui hay tức giận nữa.
I glance at Dex, who in these moments can never quite decide whether to be amused or annoyed.
Bàn phím này hoạt động như một DeX dock, nhưng cũng cho phép bạn sử dụng điện thoại như một chiếc touchpad.
The pad acts as a DeX dock, but also allows you to use your phone as a touchpad.
Mang theo một dock Dex với S8 của bạn
Bring a Dex dock by way of your own S8,
Nếu mua thêm bàn phím BookCover và chuyển sang chế độ DeX mode, chiếc Tab S6 hoàn toàn có thể giúp bạn xử lý các công việc văn phòng.
If you buy a BookCover keyboard and switch to DeX mode, the Tab S6 can help you handle office tasks.
Trước đây, bạn cần mua DeX Station hoặc DeX Pad để sử dụng chế độ máy tính để bàn Android khi được kết nối với màn hình bên ngoài.
Previously you needed to purchase the DeX Station or DeX Pad to use the Android desktop mode when connected to an external monitor.
đã mua 100% cổ phần của Dex.
has acquired 100 percent of shares in Dex.
Một số ứng dụng như Microsoft Suite và các ứng dụng của Samsung đã được update để thích ứng tốt hơn với Dex.
Some apps, such as Microsoft Office Suite and Samsung's own apps, have received updates to make them compatible with the DeX platform.
Thậm chí còn đi xa hơn khi nói rằng nó tốt hơn trải nghiệm DeX mà bạn sẽ tìm thấy Galaxy Note 10+.
It would even go as far as to say it's better than the DeX experience you will find the Galaxy Note 10+.
Tình bạn sẽ được thử thách và những bí mật sẽ dần lộ ra khi Rachel yêu Dex- chồng chưa cưới của cô bạn thất nhất, Darcy.
Friendships are tested and secrets come to the surface when terminally single Rachel falls for Dex, her best friend Darcy's fiancé.
Hành động như một người phụ nữ không thể tham gia câu lạc bộ của bạn và cô ấy sẽ làm hầu hết mọi thứ để vào.- Bạn của Dex' s.
Act like a woman can't join your club and she will do almost anything to get in.- Friend of Dex's.
Nói về thiết bị ngoại vi, bạn cũng sẽ không còn cần đế cắm DeX để sử dụng chức năng dịch chuyển hình dạng này nữa.
Speaking of peripherals, you will also no longer need a DeX dock to utilize this shape-shifting function.
Với Note 9, tất cả những gì bạn cần là cáp USB Type- C to HDMI để kích hoạt chế độ màn hình DeX.
With the Note 9, all you need is a USB Type-C to HDMI cable to trigger the DeX desktop mode.
Thanh Katana của Sungjin, cấp bậc của nó chỉ ở mức Sức Mạnh C và Dex D, đã cắt xuyên qua con gấu với một đường chém.
Sungjin's Katana, whose ranks were only Strength C and Dexterity D, had cut through the bear in a single strike.
Nhưng thậm chí còn ấn tượng hơn nữa là thiết bị ngoại vi Galaxy S8 được gọi là Trạm DeX.
But even more impressive is a Galaxy S8 peripheral called the DeX Station.
đã được cập nhật để tương thích với DeX.
have received updates to make them compatible with the DeX platform.
Ranger và Archer đều sử dụng cung làm vũ khí chính, vì vậy Dex là thuộc tính chính của họ.
Rangers and Archers use bows as their main weapon, so dexterity was their main attribute.
nhất là khi Dex và tôi đến với nhau.
particularly when Flossie and I will be out.
Thậm chí còn đi xa hơn khi nói rằng nó tốt hơn trải nghiệm DeX mà bạn sẽ tìm thấy Galaxy Note 10+.
It'd even go as far as to say it's better than the DeX experience you'll find the Galaxy Note 10+.
Results: 602, Time: 0.0313

Top dictionary queries

Vietnamese - English