Examples of using Dialog in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lớp‘ Dialog' tương tự như lớp Frame, nghĩa là Dialog là lớp con của lớp Window.
Apple đang mua khoảng 16% lực lượng lao động của Dialog.
Gán tiêu đề cho dialog.
Một công nghệ đó là Dialog ' s SmartXtend.
Đối với các định dạng phức tạp hơn, ta sử dụng dialog.
Show() để hiển thị Dialog.
Một cách thuận tiện, trên đầu của dialog này hiện ra một edit box.
Title: tiêu đề của Dialog.
Bạn sẽ nghe thấy“ Dialog.
Không được đóng cửa sổ terminal và hộp thoại Voice Service Dialog.
Apple chiếm tới 74% doanh thu của Dialog năm 2016.
Định nghĩa của Dialog.
Apple chiếm khoảng 74% doanh thu của Dialog trong năm 2016.
Apple đang mua khoảng 16% lực lượng lao động của Dialog.
Làm việc với Dialog Box.
Định nghĩa của Dialog.
Quản lý hộp thoại Delete Confirmation Dialog trong Windows 7.
Ngăn chặn người dùng tắt hộp thoại Delete Confirmation Dialog.
Đối với Dialog.
Định nghĩa của Dialog.