DIGGS in English translation

Examples of using Diggs in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không! Đừng lo Diggs.
No! Don't worry, Diggs.
Diggs mất tích rồi.
Diggs is missing.
Cứ đẩy tôi tiếp đi, Diggs.
Keep pushing me, Diggs.
Không! Đừng lo Diggs.
Don't worry, Diggs. No!
Một vụ hay đấy, Diggs.
Nice one, Diggs.
Tôi không bỏ anh đâu, Diggs.
I'm not leaving you, Diggs.
Diggs. Không, tôi không thể!
Diggs! I can't. No!
Các khách sạn ở Diggs.
All hotels in Diggs.
Diggs. Không, tôi không thể.
Diggs! No! I can't.
Diggs, có ý gì không?
Any ideas? Diggs!
Diggs, có ý gì không?
Diggs! Any ideas?
Diggs, ra ngoài chờ cùng Seamus!
Wait outside with Seamus. Diggs!
Diggs. Không, tôi không thể!
I can't.- Diggs! No!
Diggs, ra ngoài chờ cùng Seamus.
Diggs! Wait outside with Seamus.
Diggs. Không, tôi không thể!
I can't. Diggs!
Cuộc sống gia đình Taye Diggs.
Taye Diggs family members.
Tôi nói cậu về nhà đi, Diggs.
I'm saying go home, Diggs.
Không phải trò đùa đâu, Diggs.
This isn't a joke, Diggs.
Diggs, John và Rome!
And Diggs and John and Roma!
Quen thuộc không, sĩ quan Diggs?
Seem familiar, Officer Diggs?
Results: 121, Time: 0.0172

Top dictionary queries

Vietnamese - English