Examples of using Dijk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Van Dijk quá khủng khiếp.
Van Dijk đã thay đổi Liverpool.
Liverpool phá kỷ lục vì Van Dijk.
Van Dijk vất vả trước Messi.
Babel cho rằng Van Dijk có điểm yếu.
Vắng Van Dijk là một tổn thất lớn.
Một năm thành công của Van Dijk.
Dick van Dijk và giáo sư Essam E.
Van Dijk rời đội tuyển Hà Lan.
Van Dijk khi đối đầu với Messi.
Van Dijk đang có mùa giải trong mơ.
Van Dijk với cú đúp giải thưởng.
Van Dijk sẽ nhận 180.000 Bảng/ tuần.
Còn ai hạnh phúc hơn Virgil Van Dijk.
Virgil Van Dijk tạo nên khác biệt cho Liverpool.
Van Dijk đã làm được điều đặc biệt.
Van Dijk là một cầu thủ xuất sắc.
Virgil van Dijk| 84,5 triệu euro.
Van Dijk: Đừng so sánh tôi với Messi.
Virgil van Dijk lần đầu quay lại St.