DIJKSTRA in English translation

dijkstra
giải thuật dijkstra

Examples of using Dijkstra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dijkstra nói điều này như một lời cảnh báo.
Dijkstra meant this as a warning.
Chào buổi chiều, thưa Bệ hạ. Dijkstra?
Good afternoon, Your Highness.- Dijkstra?
ta đang đói, Dijkstra.
I'm starving, Dijkstra.
Ai? Dijkstra. Redania hẳn đang suy tính gì đó.
Who? Redania must be up to something. Dijkstra.
Edsger Wybe Dijkstra là nhà khoa học máy tính Hà Lan.
Biography: Edsger Wybe Dijkstra was a Dutch computer scientist.
Sigismund Dijkstra đã đến Aretuza,
Sigismund Dijkstra came to Aretuza,
Dijkstra còn nổi tiếng với các bài luận của ông về lập trình;
Dijkstra was known for his essays on programming;
Trên thực tế, điều này không có nghĩa là A* nhanh hơn Dijkstra hai lần.
Actually, this doesn't mean that A* is two times faster than Dijkstra.
Thuật toán logic này được phát minh bởi EW Dijkstra năm 1956.
This vital logic was first conceived by E.W. Dijkstra in 1956.
Edsger W. Dijkstra.
Edsger W. Dijkstra.
Đơn giản là hiện thân của sự chắc chắn”- Edsger W. Dijkstra.
Simplicity is prerequisite for reliability."- Edsger W. Dijkstra.
Prim năm 1957 và một lần nữa độc lập bởi Edsger Dijkstra năm 1959.
Prim in 1957 and rediscovered by Edsger Dijkstra in 1959.
Ừ, thì hy vọng là vậy, vì lợi ích của ông, Dijkstra.
Yes, well, let's hope so, for your sake, Dijkstra.
Chắc chắn Dijkstra đã cài gián điệp đi tìm kiếm cô bé khắp nơi.
Dijkstra no doubt already has his spies looking high and low for her.
Bạn có thể tìm hiều thêm nhiều điều về Dijkstra' s algorithm tại đây.
You can read my article on Dijkstra's algorithm here.
Mọi người đang đánh giá thấp crypto”, Dijkstra nói trong một cuộc phỏng vấn.
People underestimate crypto,” Dijkstra said in an interview.
Ừ thì quân sư Dijkstra của tôi nói nên để mắt tới cô ta.
Yes, well… My adviser Dijkstra says she's worth keeping an eye on.
Dijkstra đã là một trong những người tiên phong trong nghiên cứu về tính toán phân tán.
Dijkstra was one of the very early pioneers of the research on distributed computing.
đã trôi qua nên tôi đào tẩu. Dijkstra?
I knew my chance had passed so I fled. Dijkstra?
đáng chú ý Dijkstra.
by many computer scientists, notably Dijkstra.
Results: 96, Time: 0.0182

Top dictionary queries

Vietnamese - English