Examples of using Dimitri in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hắn đã theo dõi Jezie và Dimitri.
Alex, là Dimitri.
Hắn đã theo dõi Jezie và Dimitri.
Sau khi" chăm sóc" Dimitri.
Liệu West Ham sẽ hét giá Dimitri Payet bao nhiêu?
Dimitri Mendeleiev thiết lập được bảng tuần hoàn các nguyên tố nhờ vào một giấc mơ.
Tôi luôn nói chuyện qua điện thoại với người đại diện của tôi là Dimitri bởi vì tôi tin tưởng ông ấy rất nhiều và ông ấy biết cần phải làm gì.
Đảm bảo rằng Dimitri không làm nó ra bầy hầy. Ồ… về với cửa hàng của tôi, nếm thử món pirozhkis.
Đảm bảo rằng Dimitri không làm nó ra bầy hầy. Ồ… về với cửa hàng của tôi, nếm thử món pirozhkis.
Cặp vợ chồng có với nhau hai đứa con: Dimitri Portwood, 2 tuổi và Wyatt Isabelle, 4 tuổi.
sau những câu chuyện của Trung sĩ Henry Blackburn và Dimitri Mayakovsky.
Và tôi chắc cả đội phòng thủ không quân của ngài có thể ngăn được một chiếc máy bay. Nghe này, Dimitri, ngài biết chính xác điều gì đang xảy ra.
Ngày Thánh Dimitri của Nga là vào ngày thứ bảy cuối cùng trước ngày 8 tháng 11.
Chúng tôi cũng tham khảo cơ sở dữ liệu về ngữ điệu để xây dựng tiếng nói của Dimitri hay những người dùng khác.
Để có thể chơi với người chơi như Dimitri Payet, nó sẽ là điên Tôi không thể chờ đợi để chơi với anh ta
Botkin sau đó tuyệt vọng khi hai con trai lớn của ông, Dimitri và Yuri, bị giết trong chiến tranh trong Thế chiến thứ nhất.[
Một nhà khoa học, Robert Hoffstetler- người thực sự là một điệp viên Liên Xô tên Dimitri Mosenkov- đã không thành công trong việc để Người lưỡng cư còn sống để nghiên cứu thêm, đồng thời, những người xử lý Liên Xô của ông ra lệnh tiêu diệt sinh vật này.
piano với người em trai là nghệ sĩ clarinet Dimitri Ashkenazy, cùng lưu diễn Nhật Bản vào các năm 1997,
hát hợp tác Mantis, trước khi tham dự New Zealand Drama School và Teatro Dimitri Scoula ở Thụy Sĩ.
nhà khoa học nghiên cứu Scitpps Dimitri Deheyn, nhà nghiên cứu hàng đầu về nghiên cứu cho biết.