Examples of using Dirac in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời giải của Paul Dirac.
Nhà vật lý học Paul Dirac.
Dirac là một người ít nói.
Paul Dirac, chôn cất tại Florida.
Paul Dirac đoạt giải Nobel vật lý.
Chàng trai này là Paul Dirac.
Paul Dirac, chôn cất tại Florida.
Trong đó δ là hàm delta Dirac.
Paul Dirac đoạt giải Nobel vật lý.
Phản hạt Paul Dirac( 1928) Carl D.
Phương trình Dirac trong dạng ban đầu viết bởi Dirac là:[ 3].
Dirac viếng thăm Liên Xô vào năm 1928.
Người đặt tên: Paul Dirac, 1945.
Dirac đi đến một bước xa hơn.
Dirac: một phần của đặc tả của dirac bao gồm nén không mất dữ liệu.
Phương trình Dirac trong dạng ban đầu viết bởi Dirac là:[ 3].
Có ba loại hạt fermion: Dirac, Majorana và Weyl.
Paul Dirac là một người anh trong ngành luật;
Dirac sau đó đã từ bỏ ý tưởng thang thời gian kép.
Dirac đã dự đoán chính xác dựa trên cơ sở.