Examples of using Dirk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
được thay thế bởi Dirk Blümlein( tay bass),
được thay thế bởi Dirk Blümlein( chơi bass),
được thay thế bởi Dirk Blümlein( tay bass),
với phong độ chói sáng của Dirk Nowitzki trong màu áo Dallas Mavericks
ông chủ của BMW về tính di động điện, Dirk Arnold, cho biết mọi thị trường trên thế giới khác nhau- tuy nhiên kết quả cuối cùng sẽ luôn luôn có lợi cho xe điện.
nhà tư tưởng- cháu nội của kiến trúc sư Dirk Roosenburg và con trai của tác giả và nhà tư tưởng Anton Koolhaas.
sau đó so với Kho bạc 10 năm được Dirk van Dijk phát triển tại I/ B/ E/ S vào giữa những năm 1980.
Bản chất hệ sao đôi gần gũi của ngôi sao này được phát hiện bởi nhà thiên văn học người Mỹ gốc Hà Lan Dirk Reuyl vào năm 1941,
xin cảm ơn Uwe Gräff và Dirk Vielsäcker vì nhiều năm đã làm việc
Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học Dirk Notz của Viện khí tượng Max Planck ở Hamburg, Đức
Vào năm 2005, Dirk Bikkprices đã quyết định mua lại câu lạc bộ và bắt đầu đổi thương hiệu lớn,
Theo Kay Bommer, chuyên gia đến từ nhóm vận động hành lang DIRK đại diện cho hơn 300 công ty niêm yết ở Đức,
Ông Dirk Diggler.
Tôi và Dirk.
Tôi và Dirk.
Dirk từ Đức.
Dirk cho biết.
Dirk dừng lại.
Dirk cho biết.
Dirk phải đi trốn.