Examples of using Dirty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bộ phim thứ hai trong loạt phim Dirty Harry.
Takako nổi tiếng với những bộ phim như Dirty Hearts of 2011,
nghề nghiệp( Dirty Jobs và Deadliest Catch).
một lần nữa vào năm 2004 cho Dirty Filthy Love.
cuộc đời mình như em từng cảm thấy khi bên anh”-“ Dirty Dancing”.
Giáo hoàng Francis bị nghi buôn bán trẻ em mồ côi trong Chiến tranh Junta Dirty năm 1970 của Argentina
TUYỆT VỜI Khi các tên trang web lặn đi, Dirty Rock không phải là nơi hấp dẫn nhất,
phim điện ảnh như Prince of the City( 1981), Dirty Dancing( 1987), Crimes and Misdemeanors( 1989)
trên khắp thế giới khi họ nhâm nhi món Dirty Abuelita nổi tiếng của quán cà phê, một sô cô la nóng Mexico với một tách cà phê espresso.
Harmony and Me, Dirty Girl, Tuyết thiên thần,
Michael Bofshever) và Dirty Sexy Money( với Rena Sofer).
Angels with Dirty Faces( năm 1938)
Summer Reunion trong Gidget( 1985) Dirty Dozen: The Deadly Mission( 1987)
làm diễn viên đóng thế cho các bộ phim như Casino Royale( 1967) và The Dirty Dozen( 1967).
đến năm 2010 gia nhập Diddy- Dirty Money và Kalenna Harper cho đến khi nhóm tan rã vào năm 2011.
Vào năm 2016, Nijenhuis đã cải tiến tác phẩm cài đặt công khai Dirty Laundry của SA cùng với nghệ sĩ trình diễn Nondumiso Msimanga.[
Angels with Dirty Faces( 1938), đã tạo cho thương hiệu" Bowery Boys",
thực tế đơn giản của vấn đề là mọi sòng bạc trên mặt đất đều đã biết để tự mạo nhận Dirty Harry của mình.
mua quyền lại hệ điều hành“ Quick and Dirty Operating System”
Tuy nhiên, bây giờ" Giặt ủi DIRTY" củaMỹ đang được treo ra cho các THẾ GIỚI CÔNG/ để xem!