Examples of using Discharge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiết kiệm thời gian để tải và discharge.
Tiết kiệm thời gian để tải và discharge.
Xả hiện tại( mA) Max. Discharge.
Ðề tài: Chảy dịch mũi( Nasal discharge).
ESD( Electro Static Discharge).
Nhược điểm thứ hai là mức độ self discharge cao.
Vibrating Discharge" làm cho việc xả sạch hơn.
Nếu bạn không cẩn thận, có thể có một accidental discharge.
Gas Discharge Arrester có sẵn cho 2pole
ESD( Electro Static Discharge).
Refresh, Discharge,….
Capacitor Discharge Weld Pins1.
Bệnh nhân có thể có tiết dịch niệu đạo( urethral discharge).
Mức xả ác quy gọi là DOD( Depth of discharge).
Mức xả ác quy gọi là DOD( Depth of discharge).
Y22 Đạn súng tay không rõ ý đồ- Handgun discharge undetermined intent.
Discharge: 30A Max liên tục,
( high intensity discharge) cũng được sử dụng,
Ví dụ trên viên pin ghi dòng chữ“ Discharge rate= 20C Continuous/ 40C Bursts”.
Zero Liquid Discharge.