Examples of using Divergence in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Divergence là gì.
Bearish Divergence xuất hiện.
Cách Trade Với Divergence.
Cái đó gọi là positive divergence.
Các Indicators sử dụng divergence.
Cái đó gọi là positive divergence.
Chỉ báo MACD Divergence là gì?
Phân kì Divergence.
Exaggerated Divergence thì giống với phân kỳ bình thường( regular divergence).
Tên viết tắt của cụm từ Moving Average Convergence/ Divergence.
MACD là viết tắt của Moving Average Convergence Divergence….
MACD Là viết tắt của Moving Average Convergence/ Divergence.
KL divergence không phải là metric, nhưng.
MACD Là viết tắt của Moving Average Convergence/ Divergence.
MACD Là viết tắt của Moving Average Convergence/ Divergence.
Xung lực đã quay đầu tiêu cực khi chỉ số MACD( moving average differential divergence) tạo ra tín hiệu bán ròng.
Nếu tính cả việc giữa giá và AO đã hình thành bullish divergence thì tôi cho rằng giá sẽ quay trở lại đường lb.
Đây là đường các dao động Moving Average Convergence/ Divergence( MACD) là một trong các chỉ báo xung đơn giản nhất và hiệu quả nhất.
ra ngoài( divergence) để giữ hình ảnh trên fovea.
là tác giả cuốn The Long Divergence: How Islamic Law Held Back the Middle East.