Examples of using Dix in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhà bán tại Dix Hills.
Các khách sạn ở Dix.
Dix, cố lên nào.
Chúng ta đúng rồi, Dix.
Đây là nơi Dix ngã xuống.
Bởi Andrew Dix, Đại học Loughborough.
Cuộc sống gia đình Dorothea Dix.
Vụ Trại Fort Dix 38.
Tác giả: Dorothy Dix.
Cuộc tấn công ở Fort Dix.
Viết bởi Andrew Dix, Đại học Loughborough.
Có chuyện gì vậy, Dix?
Chào, Nhóc Dix sao rồi?
Người chơi Skat( 1920), Otto Dix.
Nhà hàng gần Rosewood Little Dix Bay.
Trông chừng" cái bếp", Dix.
Dix sinh ra ở South Shields năm 1924.
Em sẽ gọi nó là Bé Dix.
Người chơi Skat( 1920), Otto Dix.
Nhà hàng gần Rosewood Little Dix Bay.