Examples of using Dobson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong thời gian gần đây, James Dobson, người sáng lập của phong trào“ Tập trung vào gia đình”,[ 38] nổi tiếng bỉ ổi,
Randy Dobson, người sáng lập
Giáo sư Dobson.
Của Julian Dobson.
Nhưng Dobson đã lầm.
Dobson thôi trắc.
Dobson nam của Baseline.
Nhưng Dobson đã lầm.
Viết bởi Julian Dobson.
Tác giả Linda Dobson.
Này Dobson. Đừng lùi bước.
Nhà thơ Henry Austin Dobson.
Kiến tạo bởi G. Dobson.
Đường South Dobson.
Sinh viên đang đợi nghe Bill Dobson.
S Dobson Road- Xem bản đồ.
Không ai nghĩ Dobson là phát xít.
Chân dung vẽ bởi William Dobson, c.
Chân dung vẽ bởi William Dobson, c.
Kevin Dobson, diễn viên người Mỹ.