Examples of using Doerr in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đặt mục tiêu đúng- John Doerr.
Doerr giới thiệu Page
Các phân tích của Doerr Hans có tại đây.
Tại sao bí quyết thành công là đặt mục tiêu đúng- John Doerr.
Khi John Doerr mang“ quà” cho các nhà sáng lập Google( phần cuối).
Khi John Doerr mang“ quà” cho các nhà sáng lập Google( phần 1).
Khi John Doerr mang“ quà” cho các nhà sáng lập Google( phần 3).
Pesky( phải) và Bobby Doerr( trái) tại Lễ kỷ niệm 100 năm của Fenway.
Doerr là người phát hiện
John Doerr: Tôi khám phá OKRs lần đầu tiên tại Intel vào những năm 1970.
Gần đây tôi có đọc một cuốn sách do John Doerr viết.
Doerr đã giới thiệu OKR đến Google qua một công thức để thiết lập mục tiêu.
John Doerr là một trong những nhà đầu tư mạo hiểm thành công nhất mọi thời đại.
Doerr, người đã giới thiệu OKR cho Google, có một công thức để đặt mục tiêu.
Truyện viễn tưởng yêu thích nhất: All the Lights We Cannot See của tác giả Anthony Doerr.
Cô đã gặp nhà đầu tư John Doerr và hợp tác với nhóm ở Mexico sau khi Amazon IPO.
Ý tưởng về OKRs đến từ nhà đầu tư Google ông John Doerr, một nhà đầu tư mạo hiểm nổi tiếng.
Nhà văn Mỹ Anthony Doerr vừa đoạt giải Truyện Ngắn năm nay trị giá 30 ngàn bảng Anh với tác phẩm The Deep.
Các thành viên hội đồng hiện tại là Kay Doerr, Tonya Ketzler,
Bà cũng gặp gỡ những nhà đầu tư ban đầu của Amazon như John Doerr và họp với đội ngũ ở Mexico sau khi Amazon IPO.