DOKU in English translation

Examples of using Doku in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảnh sát, họ nghĩ anh giết Doku.
The police, they think you killed Doku.
Anh ta có một con chó tên Doku.
He has a dog name Doku.
Doku đã kể cho tôi nhiều về cậu.
Doku told me much about you.
Gây chiến không phải là điều Doku muốn.
Starting war is not what Doku would want.
Nghe này, Doku muốn điều tốt hơn cho cậu.
Look, Doku wanted better for you.
hôm sau, Doku chết.
the next day, Doku is dead.
Tiếng Nhật “ su” là số,“ doku” là đơn độc.
In Japanese‘Su' means numbers and‘Doku' means single.
Doku Umarov- người được mệnh danh là Bin Laden của Nga.
Doku Umarov, described as“Russia's Bin Laden.”.
Nói là Doku bị giết bởi đống ăn hại trong băng Kost.
Say Doku was killed by shitbag in Kost's gang.
Kabel Eins Doku gói mở rộng các kênh miễn phí của nhóm Đức ProSiebenSat.
Kabel eins Doku expands the package of free channels of the German group ProSiebenSat.
Task Force kabel Eins Doku là nam giới trong độ tuổi 40- 64 năm.
The task force kabel eins Doku will men 40-64 years.
Vậy, chúng tôi đã giải mã thư mà Ilyana đã giao cho Doku từ đại tướng.
So, we decoded the message that Ilyana delivered to Doku from the general.
Doku Umarov chịu trách nhiệm về một số cuộc tấn công khủng bố đẫm máu ở Nga.
Doku Umarov has claimed responsibility for a string of terror attacks in Russia.
Nhưng với việc Doku chết, ông ta có thể nhờ ai khác để đưa hắn về đó.
But with Doku dead, he may turn to someone else to get him there.
Đồng thời N24 hoàn thành phát sóng tại Áo, nơi bởi đài truyền hình này chỉ là N24 Doku.
Simultaneously N24 finished broadcasting in Austria, where by this broadcaster was only N24 Doku.
Điều khoản này áp dụng nếu thanh toán chính sách được thực hiện bằng thẻ tín dụng qua Ví Doku.
This provision applies if policy payments are made with a credit card via Doku Wallet.
Sau khi chú ý đến cái nhìn của tôi, Yoshii bước về phía tôi bằng những bước‘ doko doku'.
After noticing my stare, Yoshii walked towards me in steps‘doku doku'.
Tôi biết cô chọn Doku thay tôi, nhưng… cô sẽ không an toàn khi không có đàn ông bên cạnh.
I know you chose Doku over me, but… you are not safe without men.
Một số Alec thông minh xoay quanh thế kỷ đã hoán đổi Oku trong Tsunde Oku với Doku- có nghĩa là đọc.
Sometime around the turn of the century, the oku in tsunde oku was replaced with doku, meaning to read.
cùng với" Doku"( 独) có nghĩa là“ một mình”.
with("Doku", 独) meaning"alone".
Results: 79, Time: 0.0158

Top dictionary queries

Vietnamese - English