Examples of using Done in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Get It Done là công ty chuyên về thiết kế và phát triển website.
Related: Get it Done: 35 thói quen của những người có năng suất cao nhất( Infographic).
Nhấp nút Done( nếu bạn không bấm House Way).
After you' ve done something stupid… Nếu bạn thực hiện một điều gì đó ngu ngốc.
Lời bài hát: Things I' Ve Done.
Tạo ra được sự đồng điệu của nó- And; he had done.
Bây giờ bạn biết làm thế nào của nó done….
Get done.
Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào‘ I' m done'.
B: How did you do that?- Bạn làm sao vậy?( không phải“ have you done”).
Sơ đồ trang ⋆ Get it done.
Cảm ơn và done.
Bảng giá tên miền ⋆ Get it done.
Bây giờ bạn biết làm thế nào của nó done….
Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào‘ I' m done'.
Quy trình thiết kế website ⋆ Get it done.
Sau khi xong các bạn nhấn" I' m done, Resize my picture".
Cảm ơn, tôi done.
Cảm ơn Anh đã giúp đỡ. done!
Sau khi xong các bạn nhấn" I' m done, Resize my picture".