Examples of using Donut in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Người yêu thích của tôi là Donut Lord.
Bạn hoàn toàn không phải là Chúa tể Donut.
Gã gửi mình donut hả?
Như cảnh sát trong nhà máy donut.
Đôi khi donut chỉ là donut, Terry.
Như cảnh sát trong nhà máy donut.
Liên kết Donut của.
Nó như bánh mỳ vòng với Donut.
Tiệc donut.
Chạy donut kinh doanh của bạn,
Trải nghiệm chơi thuyền phao Donut tại Horseshoe Point Resort Pattaya sẽ cho bạn những giây phút thư giãn cùng với làn nước mát mẻ, giải tỏa hết mọi căng thẳng.
Donut, line, polar,
Vào Ngày Donut Quốc gia, những người có ảnh
Dunkin' Donut là nhà bán lẻ cà phê tách lớn nhất tại Mỹ,
Nhưng là một cái donut nhỏ hơn với cái lỗ của nó và cái donut của chúng ta chưa phải là tất cả! Nó không phải là lỗ donut.
Dunkin' Donut đã phục vụ lọai cà phê chất lượng cao hơn 55 năm qua.
Donut Trumpet Tycoon cung cấp cho bạn sức mạnh để mua,
Dạ, và tiền đó đi vào tiệm donut thay vì vào tiệm sách nhà ta.
Dunkin' Donut nổi tiếng qua nhiều thế hệ
muốn nó," chủ sở hữu hào hứng về sáng tạo mới của mình, Donut Cheesesteak Burger.