Examples of using Dos santos in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Américo Amorim( Corticeira Amorim) và dos Santos( Jerónimo Martins); các tập đoàn đều có mô hình kinh doanh giống như keiretsus và zaibatsus Nhật Bản.
Đạo diễn Joaquim Dos Santos.
Đạo diễn: Joaquim Dos Santos.
Chị Lucia dos Santos- một….
Nữ tỷ phú Isabel dos Santos.
Dos Santos và các cộng sự.
Nhà của thị nhân Lúcia dos Santos.
Isabel Dos Santos, con gái tổng thống Angola.
Tên thật của ông là Manuel Francisco dos Santos.
Giovani dos Santos, từ Tottenham tới Mallorca.
Tiago Dos Santos.
Giovani dos Santos khởi nghiệp trong màu áo Barcelona.
Trận đấu giữa Stipe Miocic và Junior Dos Santos.
Dos Santos làm liên tưởng đến hình ảnh của.
Nhưng bà lại cũng là bạn của Isabel dos Santos.
Isabel dos Santos, người phụ nữ giàu nhất Châu Phi.
Barca gia hạn hợp đồng với Jonathan Dos Santos.
Isabel dos Santos, người phụ nữ giàu nhất Châu Phi.
Isabel dos Santos, người phụ nữ giàu nhất Châu Phi.
Isabel dos Santos, người phụ nữ giàu nhất Châu Phi.