Examples of using Dot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Fang đang theo học ngành máy tính nhưng lại được giao việc dán các tấm film bảo vệ lên khoảng 3.000 chiếc Echo Dot mỗi ngày.
Fang học về máy tính và được giao nhiệm vụ gắn các tấm phim bảo vệ cho khoảng 3.000 chiếc loa Echo Dot mỗi ngày.
Nếu DPI lớn hơn PPI, máy in sẽ sử dụng nhiều dot mực để biểu diễn một pixel.
FXX K Evo cũng đã chiến thắng giải thưởng Red Dot.
Tuy nhiên, so với hầu hết các tivi, màn hình Quantum Dot sẽ là một lớp phim ngay trên nền.
Giữa ngày Lễ Tạ ơn và Giáng sinh, Amazon Air đã vận chuyển đủ các gói hàng tương đương với 1 tỷ thiết bị Echo Dot.
Tương thích với Microsoft Word: Writer hỗ trợ. doc,. docx,. txt,. htm,. dot,. dotx và hoàn toàn tương thích với Microsoft Word.
King of the Dot có ba giải đấu,
Sản phẩm này được trao chứng nhận‘ Best of the Best' của Red Dot- danh hiệu cao nhất- ở thể loại Vật Liệu và Bề Mặt, ghi nhận sự cách tân thực sự.
Chỉ đơn giản là xem và nghe Dot, và sau đó lặp lại liên tục. Thật dễ dàng!
Nếu biểu đồ dot plot cho thấy FED hướng đến 4 lần tăng lãi suất,
Chỉ là về dot com, một cách để mọi người kết nối với nhau qua Internet?
Tuy nhiên, sau kỳ nghỉ, Dot nhanh chóng bắt kịp doanh số bán hàng,
Mumford& Sons biểu diễn ở Dot to Dot Festival tại Bristol ngày 23 tháng 5 năm 2009.
Một số người đã chỉ ra bong bóng dot com, nói rằng cả bong bóng Bitcoin và bong bóng Dot Com đều dựa trên một cái gì đó có thật.
Các điểm tiếp theo để xem xét là đi với một com dot thay vì bất kỳ phần mở rộng khác như: abc. org, hoặc abc. net.
Điều này gợi nhớ đến kỷ nguyên dot. com từng dẫn nhiều startup đến con đường cùng.
Alexa- bộ não phía sau Echo Dot- được xây dựng trên nền điện toán đám mây, vì vậy nó luôn luôn thông minh hơn.
Thời bong bóng dot. com bùng nổ,
Đây không phải là điều đáng ngạc nhiên nhưng cũng không phải là một lý do tốt để viết ra những lợi ích của Dot Brand trong tìm kiếm tự nhiên.