Examples of using Double in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong số những kiểu double này, chỉ có mock yêu cầu việc xác minh hành vi.
Double- dip recession nghĩa là gì?
Bạn muốn double hay triple thu nhập?
Double nghĩa là“ gấp đôi”.
Double- dip recession nghĩa là gì?
Bạn muốn double hay triple thu nhập?
Quy tắc double' L'.
Double- check là gì?
Tiếp điểm DPDT( Double Pole Double Throw).
Xét nghiệm Double TEST và ý nghĩa.
Double Stop là gì?
Double Stop là gì?
Khi nào Double Down trong Blackjack.
Nhấp Double click trên Title bar.
Giống mik thích cái double or nothing.
Float point promotion liên quan đến chuyển đổi từ kiểu float sang double.
Trong tiếng Anh, www thường được đọc là double- u double- u double- u.
Nếu bạn muốn mở thì double click lên icon đó.
Khi nào nên Double?
Khi nào nên Double?