Examples of using Dougherty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dougherty mô tả bộ phim như sau:" Thế giới đang phản ứng với Godzilla giống như cách chúng ta
Anh Dougherty.
Dougherty không.
Dougherty lưỡng lự.
Câm đi, Dougherty.
Bà Dougherty đồng ý.
Đạo diễn: Joseph Dougherty.
Đạo diễn bởi Michael Dougherty.
Dougherty, Tổng Giám Mục Philadelphia.
Đây là đại uý Dougherty.
Tôi không hiểu Tom Dougherty lắm.
Đô đốc Dougherty đang chờ máy.
Em không phải lo về Tom Dougherty.
Lạ thật. Dougherty có tiền mà.
Cô ấy rời Gotham với Dougherty?
Khách sạn tại Albany Dougherty County.
Đời chồng đầu tiên- James Dougherty.
Tom Dougherty.- Điều gì?
Richard, tôi nói chuyện với Dougherty rồi.
Bộ phim được đạo diễn bởi Michael Dougherty.