Examples of using Dragon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Muốn thành dragon.
Rồng và Baby Dragon.
Cuộc thi ảnh" Eye of dragon" chủ đề môi trường.
Yêu thích Dragon Series.
Hoàn thành cuốn sách Dragon Book.
Không nên nhầm lẫn với Dragon- type.
Tôi biết, Red Dragon.
Bài hát Dragon Ash.
Yêu thích Dragon Series.
Đó chính là That Dragon, Cancer.
Yêu thích Dragon Series.
Thế nhưng mình có dragon.
Hoặc tôi sẽ cho bạn xem cú đấm Dragon Fist!
Chỉ vài phút nữa thôi, hai phi hành gia sẽ bước lên tàu Dragon.
Cuộc thi Ảnh nghệ thuật“ Eye of the Dragon” với chủ đề về môi trường.
Lưu ý khi sử dụng Dragon' s Blood.
Chụp ảnh ở công viên Dragon Park.
Du Thuyền Hạ Long 2 Ngày 1 Đêm- Tàu Dragon Cruise….
Cứ khoảng 10 năm một lần thì Elder Dragon sẽ băng qua đại dương để tiến về Thế Giới Mới( the New World).
Red Dragon, Wall of Air,