Examples of using Dudley in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngày nay, khu phố Dudley, nằm giữa Roxbury
đánh bại The Dudley Boyz( Bubba Ray Dudley
PWI Trận đấu của năm( 2000) với Matt Hardy vs. The Dudley Boyz và Edge& Christian trong 1 trận Triangle Ladder match ở WrestleMania 2000.
Tiếng bọn Dudley xa dần;
Được rồi… Để anh xuống phố để lấy áo khoác dạ tiệc của anh và Dudley.
Cô ta hân hoan khi gieo được tin đồn rằng cô ta đã chinh phục được trái tim của một người nhà Dudley- của chính Công tước Tresham.
Được rồi… Để anh xuống phố để lấy áo khoác dạ tiệc của anh và Dudley.
Trong một thông cáo chính thức, ông Stansfeld nói sẽ điều tra về những gì mà ông Dudley nêu ra khi chính thức nhận được thư.
liên quan đến các tiểu hoạ em mượn cho triển lãm ở Dudley.
những nhà vô địch lúc đó là Dudley Boyz trong 1 trận Tables Match.
những nhà vô địch lúc đó là Dudley Boyz trong 1 trận Tables Match.
không chúng sẽ giết Dudley.
Tuy nhiên chẳng có ai dám đánh bạn với cậu khi tất cả đều sợ băng của Dudley, mọi đứa trong băng đều ghét Harry vì Dudley ghét cậu.
Thiếu tá John H. Dudley thuộc Khu kỹ sư Manhattan( thành phần quân sự của dự án Manhattan)
Dudley cho biết ông dự kiến giá dầu giảm xuống từ 50 tới 65 USD/ thùng do sản lượng dầu đá phiến tăng vọt
Charles Dudley Warner, Elizabeth Stuart Phelp.
Tháng 10 năm 1942, Thiếu tá John H. Dudley thuộc Khu vực Manhattan được cử tới khảo sát khu vực, và ông này khuyến nghị một địa điểm gần Jemez Springs, New Mexico.[ 82] Ngày 16 tháng 11, Oppenheimer, Groves, Dudley và những người khác tham quan địa điểm.
Vì vậy nó trố mắt nhìn Dudley hồi lâu mới chấp nhận cái điều ắt là thằng anh họ của nó là người vừa phát ngôn; nhờ một chứng cứ, Dudley đỏ cả mặt.
hàng ngàn tình nguyện viên mỗi năm để trồng thức ăn trong khu phố Dudley cũng như tại các trang trại lớn hơn ở phía đông Massachusetts.
họ đã bán nó cho Đài Thiên Văn Dudley ở Albany, New York,