DUNBAR in English translation

Examples of using Dunbar in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trận chiến Dunbar là một trong những trận chiến dữ dội và đẫm máu nhất trong cuộc nội chiến ở Anh thế kỷ 17.
The Battle of Dunbar was one of the bloodiest but short-lived battles of the 17th century.
Paul Laurence Dunbar sinh năm 1872 tại Dayton,
Paul Laurence Dunbar's was born in Dayton,
Một trong những hiệu trưởng đầu tiên của Dunbar tại Washington, DC là người tốt nghiệp da đen đầu tiên của Đại học Harvard.
One of Dunbar's first principals in Washington, DC was the first black graduate of Harvard College.
Gia đình Dunbar đã mất đứa con trai bốn tuổi của họ, Bobby Dunbar, khi đang cắm trại gần một hồ nước ở Opelousas, Louisiana.
The Dunbar family lost their four-year-old son, Bobby Dunbar, while camping near a lake in Opelousas, Louisiana.
Một ngày nọ vào năm 1999, Bob Dunbar, cha của Margaret Dunbar,
One day in 1999, Margaret Dunbar's father, Bob Dunbar Jr.,
Câu chuyện mà theo như gia đình Dunbar kể rằng: ông nội Margaret thực sự chính là là Bobby.
The story as the Dunbar family told it was that the boy- Margaret's grandfather- was indeed Bobby.
Lãnh chúa Dunbar đã già
The Dunbar laird is old,
Số Dunbar đề cập đến lý thuyết rằng con người chỉ có thể duy trì mối quan hệ ổn định với 150 người tại một thời điểm nhất định.
Built on the Dunbar Number, which states that humans can only maintain about 150 stable relationships at a time.
Lãnh chúa Dunbar đã già
The Dunbar laird is old,
Trận chiến Dunbar là một trong những trận chiến dữ dội
The Battle of Dunbar was one of the most brutal,
Vị Công tước Dunbar thứ sáu đã rào chắn các bức tường lâu đài cổ Vậy là vào năm 1745.
So, in 1745, and stood against the British army for three weeks. the sixth Duke of Dunbar barricaded the old castle walls.
Trong cuộc nói chuyện này, Dunbar khẳng định rằng đã gặp gỡ với Lucas Goodwin trên tư cách cá nhân.
In this conversation, Ms. Dunbar claimed to have met with Lucas Goodwin personally.
Lý thuyết số Dunbar có thể áp dụng cho hầu hết các xã hội tiền hiện đại hoặc cho các nhóm thu nhập trung bình trong xã hội phương Tây hiện đại.
Dunbar's number may be most applicable for premodern societies or for middle-income groups in contemporary Western societies.
Dunbar có thể nói về việc cân bằng cán cân,
Ms. Dunbar can talk about balancing the scales, but she inherited a multi-billion-dollar fortune
Chính xác là 147.8, thường được làm tròn lên thành 150 và gọi là“ Số Dunbar”.
Is the magical number called‘Dunbar's Number,' oftentimes rounded up to 150.
Họ bắt đầu nó trong một căn hộ một tầng hầm của Dunbar House trên đường 158( Manhattan).
They started it in a one-room basement apartment of the Dunbar Houses on 158th Street(Manhattan).
Vụ cướp này xảy ra vào năm 1997 tại cơ sở Dunbar Armored ở Los Angeles, California.
It occurred in 1997 at the Dunbar Armored facility in Los Angeles, California.
Họ phát hiện ra người đàn ông tên là William Walters đi qua Mississippi cùng với một cậu bé được mô tả giống Bobby Dunbar.
Authorities ran across a man in Mississippi, who was traveling with a boy who matched Bobby Dunbar's description.
đưa bà đến Lâu đài Dunbar, và cưỡng hiếp bà.
Bothwell kidnapped the queen, took her to Dunbar Castle, and raped her.
Sự thật là, con số thần kỳ về số người ta quen biết- còn được gọi là số Dunbar- đã được lập trình sâu sắc trong cơ chế sinh học của con người.
The thing is, the magic number of people we can know- known as Dunbar's number- is hardwired in our biology.
Results: 564, Time: 0.0239

Top dictionary queries

Vietnamese - English