DUNCAN in English translation

Examples of using Duncan in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tara quay về phía Duncan.
She turns back to Duncan.
Anh sẽ không biết được tên hắn từ tôi đâu, Duncan.
He won't tell me his name, Ernie.
Ông được thay thế bởi Duncan Jones.
He will be replaced by Jarnor Jones.
Vì thế, John đã nghe lời Duncan và bỏ công cụ đấy.
So John listened to Duncan and left the tools out.
Hắn quay lại nhìn Duncan.
He looked back at Duncan.
Grainna nhìn thẳng vào mặt Duncan.
Gracie looked directly into Duncan's eyes.
Đây cũng là bộ phim cuối cùng của gã khổng lồ Michael Clarke Duncan.
This also marked Michael Clarke Duncan's final performance.
Ông được thay thế bởi Duncan Jones.
He was then replaced by Cardale Jones.
sinh ra Duncan.
and educated in Dunedin.
Tôi thấy cái cách mà Duncan nhìn cô.
I see the way Aiden looks at you.
Không, không phải Duncan.
But not of Duncan.
Chàng vừa trao cho em món quà tuyệt vời nhất, Duncan.
You have given me the greatest gift, Kathryn.
Tara quay về phía Duncan.
He turns back to Duncan.
Nàng đã yêu Duncan.
She's in love with Duncan.
Đây cũng là bộ phim cuối cùng của gã khổng lồ Michael Clarke Duncan.
This is the late Michael Clarke Duncan's last film.
Hắn quay lại nhìn Duncan.
Then he looked back at Duncan.
Lần thứ ba sao Duncan?”?
Third time lucky for Duncan?
Tara quay về phía Duncan.
He turned back to Duncan.
Nói tôi biết Duncan.
Tell me about Duncan.
Duncan! Họ đang làm gì Duncan?
Duncan… What are they doing to Duncan?
Results: 2204, Time: 0.0267

Top dictionary queries

Vietnamese - English