Examples of using Dunham in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy làm thế nào hắn ở trong nhà Dunham từ vài tuần trước?
Có khi nào cô thấy buồn nôn không Dunham?
Việc mà cô nhờ tôi làm vượt qua ranh giới của tất cả những gì Cô Dunham, việc mà chúng ta đang làm.
có bao nhiêu electron. Mỗi nửa năm Dunham và Clark… Anh giải được câu 12 chưa.
Mỗi nửa năm Dunham và Clark… Anh giải được câu 12 chưa.
Trong điều kiện khác lạ ở vũ trụ của chúng. thứ làm cho chúng sống sót Dunham đây. nó có đến cả tá các amino acids khác nhau.
Theo Bảng phân loại Dunham, đá hạt là đá đá trầm tích hỗ trợ bằng hạt không chứa micrit.
Dunham xuất hiện lần đầu ở Indonesia ngay sau khi cuộc tắm máu chống Cộng năm 1965- 1966 giết nửa triệu người.
Từ năm 1885, thương hiệu Dunham ® được biết đến là thương hiệu giày dép hỗ trợ cho những khách hàng chuyên đi khám phá và thách thức với mẹ thiên nhiên.
nó có thể giúp Dunham.
chúng ta may mắn thì nó có thể giúp Dunham.
Dunham viết:" Tôi cũng muốn nhắc nhở tất cả những ai đang phải chịu đựng căn bệnh mạn tính này
một show của HBO được sáng tạo bởi Lena Dunham.
Larsen cũng được biết đến với sự hợp tác hiệu quả với các nghệ sĩ như James Dunham, Frederica von Stade,
Hệ thống phân loại Dunham đá trầm tích cacbonat được đưa ra bởi Robert J. Dunham vào năm 1962,
Carroll Dunham và Camille Henrot,
được David và Joan Dunham( thuộc Hiệp hội thời gian quốc tế)
Ann Dunham( bà bỏ chữ Stanley khi tốt nghiệp cấp ba)
Bà Dunham lấy một người đàn ông da đen khi gần như một nửa nước
Và cuối cùng, Gossip Cop đã phải huỷ chương trình RadarOnline cách đây không lâu vì cáo buộc rằng Swift đã“ bán phá giá” Lena Dunham với tư cách là một người bạn sau sự“ chia rẽ đôi đường” của nữ diễn viên này từ Jack Antonoff, người đã sản xuất một số bài hát cho Taylor Swift.