Examples of using Dunning in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bruce Dunning đưa tin.
Dunning là CEO của Browning, Orvis.
Nhà tâm lý học David Dunning.
Các khách sạn ở Dunning- Chicago.
Dunning là CEO của Browning, Orvis.
Chúng tôi biết về Knobbs và Dunning.
Tôi không… Knobbs và Dunning là ai?
Dunning và Kruger đưa ra một số lý thuyết.
Có ai đó đang bảo vệ hắn ta. Alexander Dunning.
Tôi không… Knobbs và Dunning là ai?
Nhưng con thì lại khác, Dunning tin rằng.
Vậy Knobbs và Dunning là hai người đứng đầu.
Vậy Knobbs và Dunning là hai người đứng đầu.
Ông Dunning nói" Tôi đang tránh mặt ông ấy".
Cô Dunning?
Mitchell Dunning của Dupont Circle sẽ sắp bị ám sát.
Tôi không nghĩ mình biết anh ta. Mitchell Dunning.
Có ai đó đang bảo vệ hắn ta. Alexander Dunning.
Vậy Knobbs và Dunning là hai người đứng đầu.