Examples of using Durst in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài viết liên quan Fred Durst.
Người vợ mất tích của Durst.
Fred Durst- thủ lĩnh của ban nhạc Limp Bizkit.
Robert Durst có giết vợ mình không?
Durst kết hôn với nghệ sĩ trang điểm Kseniya Beryazina.
MyGNV đã giao vấn đề này cho Lieutenant Tim Durst.
Để tao đc ngồi kế Carson Daly và Fred Durst.
GNV đã giao vấn đề này cho Lieutenant Tim Durst.
những cái chết của Robert Durst.
Robert Durst trong phiên tòa năm 2003 tại Galveston, Texas.
Ông Robert Durst ra tòa tại New Orleans.
Sự sống và những cái chết của Robert Durst.
Phim dựa trên tiểu thuyết của Robert Alan Durst.
GNV đã giao vấn đề này cho Lieutenant Tim Durst.
Để tao đc ngồi kế Carson Daly và Fred Durst.
Durst đạo diễn một bộ phim thứ hai, The Longshots, vào năm 2008.
( Durst gần đây loại bỏ“ The” từ tên của tòa nhà.).
Năm 2009, Durst kết hôn với Esther Nazarov
GNV đã giao vấn đề này cho Lieutenant Tim Durst.
John Travolta và Fred Durst tham dự buổi chiếu ra mắt The Fanatic, 2019.