Examples of using Dvds in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có thể được gửi đến Adobe Encore để làm cho tìm kiếm web DVDS.
đĩa CD trang trí và quá trình in DVDS.
Muốn mua DVDs chứ?
Trẻ em giáo dục dvds.
Tôi nghĩ lão chỉ bán DVDs.
Toddler learning dvds để bán.
Ông ta chỉ bán DVDs thôi.
Không có DVDs của vợ Marty.
Ông ta chỉ bán DVDs thôi.
Không có DVDs của em gái Philip.
Và bây giờ bạn có thể chơi DVDs!
Mini episodes đi kèm với Blu- rays và DVDs….
Lấy CDs và DVDs ra khỏi ổ đĩa quang.
Những việc Little Reader làm được còn DVDs không thể….
Hỗ trợ việc mua sách( Books, DVDs, etc.).
nến và DVDs.
Nhấp vào CDs& DVDs ở mục thứ hai của bảng chọn System Preferences.
Nó chứa 12 tập thể dục tập luyện tập thể dục trên 4 DVDs.
Làm thế nào để mua được 53 DVDs với giá 100 đô la?
Sẽ không cần đến đĩa cds, dvds khi bạn có thể mua nhạc và video online.