Examples of using Edge of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
phim tình cảm The Edge of Love( 2008) và phim khoa học viễn tưởng quân sự G. I. Joe: The Rise of Cobra( 2009).
The Edge of Seventeen là một phim thế hệ điện ảnh mới,
Chúng đã được mô tả là" những sinh vật bên lề của sự sống"(" organisms at the edge of life"),[ 10] do chúng giống với những cơ thể sống ở chỗ chúng mang những gen và tiến hóa nhờ quá trình chọn lọc tự nhiên,[ 59] và có thể sinh sản băng cách tạo ra rất nhiều bản sao của chính chúng bằng cách tự lắp ráp.
chính Houdini sở hữu những năng lực siêu nhiên, một quan điểm đã được thể hiện trong cuốn The Edge of the Unknown của ông.
AOL Sessions Undercover( 2007), To the Edge of the Earth( 2008)
năng lực siêu nhiên, một quan điểm đã được thể hiện trong cuốn The Edge of the Unknown của ông.
City on the Edge of Forever, Star Trek:
Năm 2014, Emily đóng cặp với Tom Cruise trong Edge of Tomorrow, bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết của Nhật All You Need Is Kill của tác giả Hiroshi Sakurazaka.[
Darkness trên Edge of Town, The Way of Invisibility,
Darkness trên Edge of Town, The Way of Invisibility,
Winner Take All( 2012) Edge of Chaos( 2018).
Em thích edge of tomorrow hơn.
Em thích edge of tomorrow hơn.
Em thích edge of tomorrow hơn.
Xem thêm về Edge of Tomorrow.
Trang chủ» edge of nowhere.
Em thích edge of tomorrow hơn.
Phát triển: Edge of Reality.
Xem thêm về Edge of Tomorrow.
Xem thêm về Edge of Tomorrow 2?