Examples of using Edit in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ đồng thời edit file này.
Dòng thời gian Edit.
Anh có edit rồi.
Có thời gian edit.
Edit hết sẽ có phần thưởng nha!!!!
Edit: Đã giải quyết được.
Có gì thì edit vào post cũ.
Edit* tôi nên làm rõ một cái gì đó.
Update: edit một chút.
Xem bản edit tại đây.
Lý do: Edit theo yêu cầu.
Edit: mã đẹp dễ đọc hơn mã xấu xí.
Edit: Một Số Thứ.
Update: edit link trực tiếp.
Edit: tưởng mình bị dejavu.
Sẽ nhận xét trong edit^^.
Sau đó chọn Edit.
Đấy là về bản edit.
Trong tất cả các mode Edit.
Tại màn hình Edit.