Examples of using Egan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài Hát Susan Egan.
Viết bởi Egan Sanders.
Còn Egan sẽ trở.
Tôi muốn ngài Egan.
Tên tôi là Missy Egan.
Chúng ta không giết David Egan.
Lồng tiếng bởi: Susan Egan.
Kịch bản: Christopher Egan.
Phải rồi.- David Egan.
Tên thật: Mark Egan.
Có lẽ cùng trường David Egan.
Phải rồi. David Egan.
Chúng ta không giết David Egan.
Tên anh ta là David Egan.
Em nghĩ Willis giết David Egan.
Em nghĩ Willis giết David Egan.
Ngài Vardis Egan, hiệp sĩ của Vale.
Cô là cô Egan phải không?".
Đức Hồng y Edward Egan qua đời.
Tài xế David Egan không hề hấn gì".