Examples of using Egbert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thầy Egbert Veltman xúc động chia sẻ,“ Đây không phải lần đầu tiên tôi được dự lễ tri ân ngày Nhà giáo 20/ 11 ở Việt Nam
Lãnh thổ của vương quốc Ess. e. x( Đông Saxon) bị chiếm giữ bởi vua Tây Saxon kể từ thời của vua Egbert, đã không được làm rõ trong hiệp ước này,
ông đã bị đánh bại bởi Egbert khi một đoàn quân đội cứu trợ đã đến cứu bá tước trong cuộc bao vây Gleichen.
Chuẩn Tướng Egbert F. Bullene
Alfred cưỡi ngựa đến vùng‘ Egbert of Stone'- phía đông của vùng Selwood,
Alfred cưỡi ngựa đến vùng‘ Egbert of Stone'- phía đông của vùng Selwood,
Alfred cưỡi ngựa đến vùng‘ Egbert of Stone'- phía đông của vùng Selwood,
Alfred cưỡi ngựa đến vùng‘ Egbert of Stone'- phía đông của vùng Selwood,
Egbert của Wessex.
Egbert, Shelly và Yoko.
Egbert trở thành vua của Wessex.
Bài hát Hot của“ egbert van alstyne”.
Egbert đánh bại nhà vua Northumbrian ở Dore gần Sheffield.
Cuối năm đó Egbert nhận sự quy phục của vua Northumbrian tại Dore.
Egbert bị đánh bại bởi người Đan Mạch tại Carhampton ở Somerset.
Egbert bị đánh bại bởi người Đan Mạch tại Carhampton ở Somerset.
Aethelwulf kế nghiệp cha của ông, Egbert, làm Vua của Wessex.
con trai ta, Egbert.
Năm 829 Egbert chinh phục Mercia,
Egbert trở về từ nơi lưu vong ở Charlemagne và trở thành Vua của Wessex.