Examples of using Elephant in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm nay, Heald sẽ trở lại sân khấu đối diện Bradley Cooper trong sản phẩm The Elephant Man ở London, và sau đó giải quyết King Lear tại Lễ hội Shakespeare ở California.
Ông đã xuất hiện trong bộ phim The Elephant Man( 1980) của David Lynch,
Shooting an Elephant( 1936).
vuột mất giải thưởng đáng thèm muốn này về tay An Elephant Sitting Still do Hồ Ba đạo diễn,
Borough Market, rât gần các ga Elephant, Castle và Borough.
tàu cho Nam Georgia, trên đường đi thăm đảo Elephant, nơi ông
Happy Elephant khu du lịch và Cung điện trên đảo là của một tiêu chuẩn tốt-
Meet Joe Black, The Elephant Man, Magic,
The Elephant Man, Magic, 84 Charing Cross Road,
Dropping Elephant tập trung vào 2 loại tổ chức
Meet Joe Black, The Elephant Man, Magic,
Meet Joe Black, The Elephant Man, Magic,
Bà cũng đã thực hiện lồng tiếng trong các bộ phim hoạt hình khác gồm The Elephant Show, Babar,
đã chi khoảng 163 tỉ USD để mua cổ phần trong dự án sản xuất dầu và khí đốt Elephant của Libya.
Cage The Elephant.
What' s Math Got To Do With It?( 2009) và The Elephant in the Classroom( 2010),
Sea Elephant Bay, Quest Bay,
Dropping Elephant, Lazarus và nói
bộ phim đạt giải Oscar Platoon của Oliver Stone, phim The Elephant Man của David Lynch được đề cử giải Oscar năm 1980, phim tư liệu Sicko của Michael Moore, hay bộ phim Amélie được đề cử Oscar năm 2001 của Jean- Pierre Jeunet.
Tọa lạc tại tầng trệt của khách sạn với lối bài trí ấm cúng, Elephant Lounge cho bạn một không gian hoàn hảo để tạo lập các mối quan hệ giao kết mới