Examples of using Elza in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Claire, và Elza.
Nào là Ellen, Claire, Elza….
Bởi Ellen, Claire, và Elza cùng một lúc.
Ellen, Elza, và Salome đều đang ở cạnh Kamisato.
Cậu đã dẫm lên loại mìn gì vậy, Elza?
Gần đến nỗi tách cậu ta ra khỏi Ellen và Elza.
Elza Brandeisz, vũ công người Hungary và giáo viên s.
Elza, con khốn này,
Claire và Elza bắt đầu làm ầm lên để hồi phục lại.
Elza sẽ đóng vai chính
Elza đỏ ửng mặt trong khi ôm chai đồng xu giữa hai tay.
Rất vui được giới thiệu với mọi người bạn cùng phòng của tôi, Elza.
Claire, Elza, mấy cậu đã kiệt sức sau trận tranh cãi này rồi, đúng không?
Cậu sẽ ăn bánh burger sâu nếu như nó là đặc sản địa phương sao, Elza?”.
Cô là con gái của nhà sản xuất Elza Pires và nam diễn viên Antônio Carlos Pires.
Con bé sẽ làm điều y hệt với Ellen, Elza, hay bất cứ ai khác đứng cản đường.”.
Cậu sẽ ăn bánh burger sâu nếu như nó là đặc sản địa phương sao, Elza?”.
Elza nhìn cơ thể của Luca thay đổi từ học sinh tiểu học sang độ tuổi cấp ba.
Nào là Ellen, Claire, Elza… và ừm,
Sau khi khảo sát vài địa điểm, nhóm điều tra đã chọn một nơi gần Elza, Tennessee.