EMAIL HAY in English translation

email or
email hoặc
thư điện tử hoặc
mail hoặc
emails or
email hoặc
thư điện tử hoặc
mail hoặc
e-mail or
email hoặc
thư điện tử hoặc
mail hoặc
e-mails or
email hoặc
thư điện tử hoặc
mail hoặc

Examples of using Email hay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
gửi email hay đến nhà của quý vị trừ khi quý vị yêu cầu.
drug plans are not allowed to call, send e-mails or come to your home unless you ask them.
Chúng tôi không xây dựng hồ sơ về bạn dựa trên các nội dung trong email hay thói quen lướt web của bạn rồi bán chúng cho các nhà quảng cáo.
We do not build a profile based on the content of your emails or your web browsing habits to sell to advertisers.
Nhờ vậy mà bạn không cần phải đi qua quá nhiều menu để đọc được email hay đến được ứng dụng mà bạn thường xuyên cần truy cập.
As a result, you don't have to go through multiple menus to reach your e-mail or other items that you access regularly.
gửi email hay đến nhà của quý vị trừ khi quý vị yêu cầu.
not allowed to call, send e-mails or come to your home unless you ask them.
không nên chỉ dựa vào email hay tin nhắn nhanh.
do not rely solely on emails or instant messaging.
qua điện thoại, qua email hay thư tay, hoặc thậm chí là ở trên giường.
over the phone, via e-mail or letter, or even in bed.
Nhờ vậy mà bạn không cần phải đi qua quá nhiều menu để đọc được email hay đến được ứng dụng mà bạn thường xuyên cần truy cập.
That way, you don't have to go through multiple menus to reach your e-mail or any other items you access frequently.
Com,( d) giả mạo bất cứ tiêu đề TCP/ IP hoặc bất cứ phần nào của thông tin tiêu đề trong bất cứ email hay nhóm thông tin nào.
Com website virus infected,(d) falsifying any TCP/IP headers or any parts of the headers in any emails or information groups.
Bằng việc nộp tài liệu lên bất cứ máy chủ nào của chúng tôi, như qua email hay qua các trang trên Trang web, bạn đồng ý rằng.
By submitting material to any of our servers, for example, by e-mail or via the Web site you agree that.
sẽ không thể nhận thêm được bất kì email hay thông tin gì nữa”.
the email box will be full up and won't be able to receive any more emails or information.
Không có. Không như chúng ta không bao giờ nói chuyện hay email hay.
No, we're not. It's not like we're never going to speak or e-mail or.
Nếu tôi muốn xem email hay điện thoại của vợ bạn, tất cả những gì tôi cần làm là sử dụng hệ thống chặn.
If I want to see your emails OR YOUR WIFE'S PHONE all I have to do is use intercepts.".
gửi email hay gửi tin nhắn cho bạn không biết rằng lúc này bạn đang bận bịu đến thế nào.
send you emails, or fire off texts can't see how busy you are with your current task.
gửi email hay gửi tin nhắn cho bạn không biết rằng lúc này bạn đang bận bịu đến thế nào.
send you emails, or firing off texts can't see how busy you are with your current task.
Hãy tìm đến họ qua điện thoại, email hay thậm chí những phương tiện truyền thông xã hội và hỏi ai đó liệu bạn có thể phỏng vấn họ hay không.
Reach out through a phone call, email, or even social media and ask someone if you can interview them.
Vì người nhận sẽ xem xét có nên mở một email hay không, hay chỉ đơn giản chỉ đọc dòng chủ đề.
Recipients consider whether to open an email, or not, simply from reading the subject line.
Công ty cũng lần đầu xác nhận đã không gọi điện thoại, email hay báo cho người sử dụng Hotmail rằng thư điện tử của họ đã bị xâm hại.
The company also confirmed for the first time that it had not called, emailed or otherwise told the Hotmail users that their electronic correspondence had been collected.
Điều này đồng nghĩa với việc không email hay nhắn tin với nhau bên ngoài lĩnh vực công việc và tỏ ra lịch sự với nhau tại nơi làm việc.[ 4].
This could mean agreeing to no emailing or texting each other beyond work related issues, and agreeing to be civil to each other in the workplace.[4].
không thoải mái” khi email hay facebook không truy cập được.
forty-five percent of responders feel“worried or uncomfortable” when Facebook or email are inaccessible.
không thoải mái” khi email hay facebook không truy cập được.
uncomfortable” when they can't access their Facebook, email, or social media accounts.
Results: 374, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English