Examples of using Emails in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và nếu bạn giống tôi, bạn có hàng tấn emails.
Bảo đảm hắn sẽ đưa emails ngay.
Một loạt emails.
Ray Tomlinson người phát minh ra Emails.
Mỗi bài học của English for Emails sẽ đề cập tới một khía cạnh của email,
Không có bằng chứng cho thấy emails của bà Clinton xâm phạm vào an ninh quốc gia.
bạn có text message, emails, calendar, call log,
Hiện nay đang có một số emails lừa đảo và chiến dịch giả mạo lan truyền trên internet từ những kẻ mạo danh đại diện cho Nestlé.
Việc sao chép danh sách emails là trường hợp mới nhất trong một chuỗi dài những sự kiện Facebook xử lý sai dữ liệu của hàng tỷ người dùng.
Khi bạn gửi emails, P2P upload cũng sẽ bị chậm đi 1 chút xíu trong khi gửi.
Thứ Bảy vừa qua Tổng Thống Barack Obama nói rằng, ông mới biết tài khoản emails cá nhân của bà Clinton.
đích thân trả lời emails cho từng ngươì gỡi.
chúng tôi phải sử dụng emails để liên lạc.
Hội Viên có thể liên kết tới website V9BET thông qua banners, emails, các bài báo hoặc một đường link của chúng tôi.
Nhiều tin nhắn và emails thật nhạt nhẽo khi so với những gì mọi người ở mọi trình độ học vấn cao thấp khác nhau vẫn thường đưa vào những lá thư của họ.
Com đã đăng hình ảnh gia đình và ảnh chụp emails trao đổi giữa bà Palin và các đồng sự.
ảnh gia đình và ảnh chụp emails trao đổi giữa bà Palin và các đồng sự.
Nên nhớ: Hãy giữ các bản emails, các liên lạc thư tín nào khác và tất cả các giấy tờ mà bạn đã ký.
Ngày nay, dữ liệu trong các mẫu emails, ảnh, video,
Ngày nay, dữ liệu trong các mẫu emails, ảnh, video,