Examples of using Emblem in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
New Mystery of the Emblem, được phát hành năm 2010 cho máy DS chính là bản làm lại của Mystery of the Emblem.[ 4][ 5][ 6].
2] Kaga sẽ làm việc trên loạt Fire Emblem cho đến Thracia 776, khi anh rời Nintendo và bắt đầu phát triển Tear Ring Saga cho PlayStation.[ 3] Sau Thracia 776, loạt Fire Emblem đã có một vài bản phát hành trên thiết bị cầm tay.
Nintendo nói với Intelligent Systems rằng nếu bản Fire Emblem tiếp theo của họ không bán được trên 250.000 bản, thì loạt sẽ bị hủy bỏ.
FIRE EMBLEM( Mộc Đế).
Fire Emblem của hãng.
Chuột Auto Car Emblem.
Kế tiếp: Badge& Emblem.
Huy hiệu& Emblem.
Viết về Fire Emblem.
Thêu Emblem Ứng Dụng.
Những vũ khí trong Fire Emblem.
Chữa cháy Emblem: The Sacred Stones.
Tương tự với Fire Emblem Heroes.
Chữa cháy Emblem: Path of Radiance.
Trang chủ» Fire Emblem Fates.
Trailer và hình ảnh mới của Fire Emblem Warriors.
Ngọn lửa, chữa cháy Emblem Fates.
Fire Emblem đầu tiên là một chiếc khiên.
Tất cả thông tin về Fire Emblem: Three Houses.
Tất cả thông tin về Fire Emblem: Three Houses.