Examples of using Empty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đoạt được giải thưởng danh dự của National Board of Review cho vai diễn Danny Pope trong bộ phim Running On Empty( 1988) của đạo diễn Sidney Lumet.
biểu đồ cho thấy rằng giá trị của phần tử thứ hai đã được gán lại từ 123 thành 5. empty ứng với một danh sách không chứa phần tử nào.
Redmayne đề nghị đạo diễn Hooper rằng bài hát mà anh sẽ thể hiện-" Empty Chairs at Empty Tables" nên bắt đầu bằng một đoạn hát mộc( không hỗ trợ nhạc nền) để khung cảnh trông cô đơn buồn tẻ và tạo nên khao khát để thể hiện nhân vật Marius tốt hơn.
biểu đồ cho thấy rằng giá trị của phần tử thứ hai đã được gán lại từ 123 thành 5. empty ứng với một danh sách không chứa phần tử nào.
Behind Enemy Lines Female Tech/ Collins 2014 Die Spook van Uniondale Marie 2016 Geraubte Wahrheit Melissa The Empty Man Allison Lasombra Đang quay 24 Hours to Live Jasmine Morrow 2018 Tremors:
EMPTY PE CARTRIDGES cho keo dán
ERR EMPTY RESPONSE: Trang web này chưa gửi bất kỳ dữ liệu nào và có thể đã ngừng hoạt động.
Kính gửi cách thêm dữ liệu tuple( EMPTY CHOICE) trong trường mô hình[ pro drive name]?
trong Mi Band 4 đúng nghĩa là một EMPTY!
Có thể cài đặt trạng thái“ FULL” và“ EMPTY” bằng phím bấm,
Bạn chờ đợi nhưng không có gì xảy ra, không có tệp nào được tải xuống, có thể sau vài phút đợi bạn nhận được thông báo lỗi về loại" Connection timeout" hoặc" ERR EMPTY RESPONSE" hoặc các thư khác theo trình duyệt Internet của bạn.
Empty cũng là.
Empty là rỗng.
Empty Doanh Nghiệp.
Chọn‘ Empty Cache'.
Mình chọn Empty Activity.
Gửi bởi empty empty. .
Chọn‘ Empty Cache'.
Sau đó chọn Empty Activty.
Tên thành viên Empty.