Examples of using Enabled in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
kể từ tuần trước I enabled the File Share Target API so that I can upload images to my blog directly from the Camera app on Android.
Thay đổi cài đặt ENABLED thành 1.
Tích chọn: Enabled.
Thiết lập Enabled để Yes.
Enabled trong hộp tìm kiếm.
Thuộc tính Enabled= True.
Thiết lập Enabled to Yes.
Thuộc tính Enabled= YES.
Đặt" Enabled" thành On.
Thiết lập Enabled để Yes.
Đảm bảo rằng D2D Recovery là Enabled.
Enabled và đặt giá trị là false.
Tên đối tượng. Enabled= True.
Enabled vào hộp tìm kiếm Search;
Tên đối tượng. Enabled= True.
Tên đối tượng. Enabled= False.
Enabled ngay cả khi nó bị Disabled.
NET là viết tắt của Network Enabled Technologies.
Enabled và đặt các giá trị này thành false.
Cookies phải được enabled trong trình duyệt.