Examples of using Enchanted in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thử nghiệm ENCHANTED( Enhanced Control of Hypertension and Thrombolysis Stroke Study) ở bệnh nhân đột quỵ cấp lấy làm mục tiêu chính về hiệu quả( primary efficacy endpoint) trong nghiên cứu.
Enchanted Narrator Giọng nói.
Enchanted( nhạc phim).
Tôi là công chúa Enchanted.
Enchanted( nhạc phim).
Lời bài hát: Some Enchanted Evening.
Previous Enchanted Biểu tượng.
Enchanted bài hát/ Phụ nữ Chỉ.
Enchanted Tarot- Cảm Nhận.
Chính sách của Howard Johnson Enchanted Land.
Enchanted Woodland tại Công viên Syon 2019.
Nói không có đến mua sắm enchanted.
Lời bài hát: Some Enchanted Evening.
Tiện ích của Howard Johnson Enchanted Land.
Phim gia đình hay nhất: Enchanted.
Giá phòng tại Howard Johnson Enchanted Land.
Lời bài hát: Enchanted Woods.
Bản dịch: Một số Enchanted Evening.
Enchanted Woodland tại Công viên Syon 2019.
Bản dịch: Một số Enchanted Evening.