Examples of using Enclave in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
sự thay thế của Enclave là một trong những chương trình đã bị trì hoãn,
Tháng 1: Enclave sau khi thu thập đầy đủ dữ liệu về FEV đã bỏ rơi căn cứ quân sự sau khi sự đột biến xảy ra nhiều hơn,
Tháng 1: Enclave sau khi thu thập đầy đủ dữ liệu về FEV đã bỏ rơi căn cứ quân sự sau khi sự đột biến xảy ra nhiều hơn,
thế giới đã giành giải thưởng của ENCLAVE!
Enclave viết.
Công ty Enclave.
Công của Enclave.
Secure Enclave là gì?
Hình ảnh BUICK Enclave.
Hình ảnh BUICK Enclave.
Không bao gồm Enclave.
Vậy Secure Enclave là gì?
Không bao gồm Enclave.
Hỏi đáp BUICK Enclave 2011.
Đây là một civil enclave tọa lạc tại Begumpet.
Buick Enclave 2011 có 40,4 in. Phòng trước.
Buick Enclave 2012 có 41,3 in phòng chân trước.
Các tính năng an toàn của 2018 Buick Enclave.
Buick Enclave- Giá cả
Buick Enclave 2009 có 57,4 in phòng hông phía trước.