Examples of using Engines in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phó Chủ tịch HorizonX, ông Steve Nordlund cho biết:" Reaction Engines đã mở ra những cải tiến về hệ thống đẩy có thể thay đổi tương laai của ngành hàng không
MTU Aero Engines, FiatAvio( hiện là Avio) và ITP cho việc phát triển động cơ EJ200.
sản phẩm lớn thì đôi khi bạn cũng nên để các Search Engines tự chọn lọc những văn bản phù hợp.
Đáng chú ý là những nỗ lực này là hàng loạt những cải tiến nhằm tăng cường hệ thống phòng thủ chống máy bay, thiết bị dò radar, ngư lôi, và cuối cùng là sự bổ sung của thiết bị Ống thở( Schnorchel) để cho phép tàu U- Boat ngưng động cơ diesel khi chạy dưới nước( nguyên văn- to run underwater off their diesel engines) để tránh radar.
sản phẩm lớn thì đôi khi bạn cũng nên để các Search Engines tự chọn lọc những văn bản phù hợp.
Trung Quốc Posho Mill Engines.
Biased engines rất thông minh;
Tải phim mortal engines online.
Google là vua tìm kiếm Engines.
Search engines sẽ làm 2 việc.
( đổi hướng từ Search engines).
Google là vua tìm kiếm Engines.
Search engines sử dụng thẻ này để.
Bọn họ là nhóm Fire Engines đấy.
Nhà hàng gần Crofton Beam Engines.
Mortal Engines sẽ ra rạp vào ngày 14.12.2018.
Peter Jackson sẽ chỉ đạo Mortal Engines.
Không phải tất cả search engines đều bình đẳng.
Peter Jackson sẽ chỉ đạo Mortal Engines.
Sử dụng Games Engines trong M& E.